Có 2 kết quả:
上声 shǎng shēng ㄕㄤˇ ㄕㄥ • 上聲 shǎng shēng ㄕㄤˇ ㄕㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) falling and rising tone
(2) third tone in modern Mandarin
(2) third tone in modern Mandarin
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) falling and rising tone
(2) third tone in modern Mandarin
(2) third tone in modern Mandarin
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0